Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kiến thiết


đg. Xây dựng theo quy mô lớn. Kiến thiết đất nước. Kiến thiết lại khu cảng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.